Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
female reproductive system


noun
the reproductive system of females
Hypernyms:
reproductive system, genital system
Part Holonyms:
female body
Part Meronyms:
ovum, egg cell, female genitalia, female genitals, female genital organ,
fanny, ovary, Fallopian tube, uterine tube, oviduct, uterus,
womb, vagina, vulva, Bartholin's gland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.