Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
female child


noun
a youthful female person
- the baby was a girl
- the girls were just learning to ride a tricycle
Syn:
girl, little girl
Ant:
boy (for: girl), male child
Derivationally related forms:
girlhood (for: girl)
Hypernyms:
female, female person
Hyponyms:
Campfire Girl, farm girl, flower girl, moppet, schoolgirl, Scout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.