Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
featured


adjective
1. made a feature or highlight;
given prominence (Freq. 2)
- a featured actor
- a featured item at the sale
Similar to:
conspicuous
2. having facial features as specified;
usually used in combination (Freq. 1)
- a grim-featured man
Similar to:
faced

Related search result for "featured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.