Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feather palm


noun
palm having pinnate or featherlike leaves
Hypernyms:
palm, palm tree
Hyponyms:
coyol, coyol palm, Acrocomia vinifera, grugru, gri-gri,
grugru palm, macamba, Acrocomia aculeata, areca, piassava palm, pissaba palm,
Bahia piassava, bahia coquilla, Attalea funifera, wax palm, Ceroxylon andicola, Ceroxylon alpinum,
oil palm, babassu, babassu palm, coco de macao, Orbignya phalerata, Orbignya spesiosa,
Orbignya martiana, cohune palm, Orbignya cohune, cohune, date palm, Phoenix dactylifera,
ivory palm, ivory-nut palm, ivory plant, Phytelephas macrocarpa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.