Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feat


noun
a notable achievement (Freq. 6)
- he performed a great feat
- the book was her finest effort
Syn:
effort, exploit
Hypernyms:
accomplishment, achievement
Hyponyms:
derring-do, hit, rally, rallying, stunt, tour de force

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.