Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fatigue duty


noun
labor of a nonmilitary kind done by soldiers (cleaning or digging or draining or so on)
- the soldiers were put on fatigue to teach them a lesson
- they were assigned to kitchen fatigues
Syn:
fatigue
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
assignment, duty assignment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.