Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fascism


noun
a political theory advocating an authoritarian hierarchical government (as opposed to democracy or liberalism) (Freq. 2)
Derivationally related forms:
fascistic, fascist
Hypernyms:
political orientation, ideology, political theory
Hyponyms:
Nazism, Naziism, national socialism

Related search result for "fascism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.