Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
faraway


adjective
1. very far away in space or time (Freq. 5)
- faraway mountains
- the faraway future
- troops landing on far-off shores
- far-off happier times
Syn:
far-off
Similar to:
far
Derivationally related forms:
farawayness
2. far removed mentally
- a faraway (or distant) look in her eyes
Similar to:
distant, remote


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.