Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
familiarize


verb
make familiar or conversant with
- you should acquaint yourself with your new computer
- We familiarized ourselves with the new surroundings
Syn:
familiarise, acquaint
Derivationally related forms:
familiarisation (for: familiarise), familiarization
Hypernyms:
inform
Hyponyms:
orient, verse, reacquaint, get into
Verb Group:
introduce, present, acquaint
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody with something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "familiarize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.