Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
familiarisation


noun
the experience of becoming familiar with something
Syn:
familiarization
Derivationally related forms:
familiarise, familiarize (for: familiarization)
Hypernyms:
experience


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.