Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
falling



adjective
1. decreasing in amount or degree (Freq. 1)
- falling temperature
Similar to:
decreasing
2. becoming lower or less in degree or value
- a falling market
- falling incomes
Ant:
rising
Similar to:
down, soft
3. coming down freely under the influence of gravity
- the eerie whistle of dropping bombs
- falling rain
Syn:
dropping
Similar to:
descending


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.