Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
faithless


adjective
having the character of, or characteristic of, a traitor
- the faithless Benedict Arnold
- a lying traitorous insurrectionist
Syn:
traitorous, unfaithful, treasonable, treasonous
Similar to:
disloyal
Derivationally related forms:
treason (for: treasonous), unfaithfulness (for: unfaithful), traitor (for: traitorous), traitorousness (for: traitorous), faithlessness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faithless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.