Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fair to middling


adjective
about average;
acceptable
- more than adequate as a secretary
Syn:
adequate, passable, tolerable
Similar to:
satisfactory
Derivationally related forms:
adequateness (for: adequate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.