Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
factor XII


noun
coagulation factor whose deficiency results in prolongation of clotting time of venous blood
Syn:
Hageman factor
Hypernyms:
coagulation factor, clotting factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.