Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
face recognition


noun
1. biometric identification by scanning a person's face and matching it against a library of known faces
- they used face recognition to spot known terrorists
Syn:
facial recognition, automatic face recognition
Topics:
terrorism, act of terrorism, terrorist act
Hypernyms:
biometric identification, biometric authentication, identity verification
2. the visual perception of familiar faces
Hypernyms:
visual perception, beholding, seeing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.