Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eyry


noun
1. the lofty nest of a bird of prey (such as a hawk or eagle)
Syn:
aerie, aery, eyrie
Hypernyms:
bird's nest, bird nest, birdnest
2. any habitation at a high altitude
Syn:
aerie, aery, eyrie
Hypernyms:
habitation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eyry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.