Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exuberance


noun
1. joyful enthusiasm
Derivationally related forms:
exuberant, exuberate
Hypernyms:
enthusiasm, joy, joyousness, joyfulness
2. overflowing with eager enjoyment or approval
Syn:
enthusiasm, ebullience
Derivationally related forms:
ebullient (for: ebullience), exuberate
Hypernyms:
liveliness, life, spirit, sprightliness
Hyponyms:
lyricism, madness, rabidity, rabidness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.