Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extracapsular surgery


noun
cataract surgery in which only the front of the lens is removed;
the back of the lens capsule remains intact and provides support for the lens implant
Hypernyms:
cataract surgery
Hyponyms:
phacoemulsification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.