Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exposure therapy


noun
a form of behavior therapy in which a survivor confronts feelings or phobias or anxieties about a traumatic event and relives it in the therapy situation
Hypernyms:
desensitization technique, desensitisation technique, desensitization procedure, desensitisation procedure, systematic desensitization, systematic desensitisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.