Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exploitatory


adjective
tending to exploit or make use of
Syn:
exploitative, exploitive
Similar to:
consumptive
Derivationally related forms:
exploit (for: exploitive), exploit, exploit (for: exploitative)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.