Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expiative


adjective
having power to atone for or offered by way of expiation or propitiation
- expiatory (or propitiatory) sacrifice
Syn:
expiatory, propitiatory
Pertains to noun:
expiation, expiation (for: expiatory)
Derivationally related forms:
expiate, expiate (for: expiatory)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.