Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
experimentalism


noun
1. an empirical doctrine that advocates experimental principles (Freq. 1)
Hypernyms:
empiricism, empiricist philosophy, sensationalism
2. an orientation that favors experimentation and innovation
- the children of psychologists are often raised in an atmosphere of experimentalism
Hypernyms:
orientation

Related search result for "experimentalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.