Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expensive



adjective
high in price or charging high prices (Freq. 13)
- expensive clothes
- an expensive shop
Ant:
cheap
Similar to:
big-ticket, high-ticket, costly, dear, high-priced,
pricey, pricy, dearly-won, overpriced
See Also:
valuable
Derivationally related forms:
expensiveness, expend

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expensive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.