Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expectorator


noun
1. a person who spits (ejects saliva or phlegm from the mouth)
Syn:
spitter
Derivationally related forms:
expectorate, spit (for: spitter)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a medicine promoting expectoration
Syn:
expectorant
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
Robitussin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.