Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expatiation


noun
a discussion (spoken or written) that enlarges on a topic or theme at length or in detail
Derivationally related forms:
expatiate
Hypernyms:
expansion, enlargement, elaboration

Related search result for "expatiation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.