Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exhaustive


adjective
performed comprehensively and completely (Freq. 1)
- an exhaustive study
- made a thorough search
- thoroughgoing research
Syn:
thorough, thoroughgoing
Similar to:
complete
Derivationally related forms:
thoroughness (for: thorough)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exhaustive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.