Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exhaustible


adjective
1. capable of being used up
Ant:
inexhaustible
Similar to:
depletable
2. capable of being used up;
capable of being exhausted
- our exhaustible reserves of fossil fuel
Similar to:
finite

Related search result for "exhaustible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.