Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excusable


adjective
1. capable of being overlooked
Ant:
inexcusable
Similar to:
justifiable
2. easily excused or forgiven
- a venial error
Syn:
forgivable, venial
Similar to:
pardonable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excusable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.