Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excruciation


noun
1. a state of acute pain
Syn:
agony, suffering
Derivationally related forms:
excruciate, suffer (for: suffering), agonal (for: agony), agonist (for: agony), agonize (for: agony), agonise (for: agony)
Hypernyms:
pain, hurting
Hyponyms:
throe, Passion, Passion of Christ
2. the infliction of extremely painful punishment or suffering
Syn:
crucifixion
Derivationally related forms:
excruciate, crucify (for: crucifixion)
Hypernyms:
torture, torturing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excruciation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.