Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excogitative


adjective
concerned with excogitating or having the power of excogitation
Similar to:
thoughtful
Derivationally related forms:
excogitate

Related search result for "excogitative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.