Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excerption


noun
a passage selected from a larger work
- he presented excerpts from William James' philosophical writings
Syn:
excerpt, extract, selection
Derivationally related forms:
extract (for: extract), excerpt (for: excerpt)
Hypernyms:
passage
Hyponyms:
chrestomathy, analects, analecta, clipping, newspaper clipping,
press clipping, cutting, press cutting, cut, track, quotation,
quote, citation
Instance Hyponyms:
Haftorah, Haftarah, Haphtorah, Haphtarah

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excerption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.