Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exceptionable


adjective
liable to objection or debate;
used of something one might take exception to
- a thoroughly unpleasant highly exceptionable piece of writing
- found the politician's views objectionable
Syn:
objectionable
Similar to:
unacceptable
Derivationally related forms:
objectionableness (for: objectionable)

Related search result for "exceptionable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.