Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
excel


verb
distinguish oneself (Freq. 2)
- She excelled in math
Syn:
stand out, surpass
Derivationally related forms:
excellent, excellence
Hyponyms:
exceed, transcend, overstep, pass, go past,
top, rank, outrank, shine at, excel at
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.