Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
evening dress



noun
attire to wear on formal occasions in the evening
Syn:
formalwear, eveningwear, evening clothes
Hypernyms:
attire, garb, dress
Hyponyms:
balldress, dinner dress, dinner gown, formal, evening gown,
dinner jacket, tux, tuxedo, black tie, dress suit, full dress,
tailcoat, tail coat, tails, white tie, white tie and tails

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evening dress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.