Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
etiology


noun
1. the cause of a disease
Syn:
aetiology
Derivationally related forms:
aetiologic (for: aetiology), aetiologist (for: aetiology), aetiological (for: aetiology), etiologic, etiological, etiologist
Hypernyms:
cause
2. the philosophical study of causation
Syn:
aetiology
Derivationally related forms:
aetiologic (for: aetiology), aetiological (for: aetiology), etiologic, etiological
Hypernyms:
philosophy

Related search result for "etiology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.