Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
estuary


noun
the wide part of a river where it nears the sea;
fresh and salt water mix (Freq. 1)
Derivationally related forms:
estuarial
Hypernyms:
body of water, water
Hyponyms:
firth
Instance Hyponyms:
Humber, Para, Para River, Rio de la Plata, La Plata, Plata River
Part Holonyms:
river

Related search result for "estuary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.