Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
estimated tax return


noun
return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year
Syn:
declaration of estimated tax
Hypernyms:
tax return, income tax return, return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.