Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erstwhile


I - adjective
belonging to some prior time
- erstwhile friend
- our former glory
- the once capital of the state
- her quondam lover
Syn:
former, old, onetime, one-time, quondam, sometime
Similar to:
past

II - adverb
at a previous time
- at one time he loved her
- her erstwhile writing
- she was a dancer once
Syn:
once, formerly, at one time, erst

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.