Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eremitism


noun
monasticism characterized by solitude in which the social dimension of life is sacrificed to the primacy of religious experience
Hypernyms:
monasticism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.