Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equipt


adjective
provided or fitted out with what is necessary or useful or appropriate
- a well equipped playground
- a ship equipped with every mechanical aid to navigation
Syn:
equipped
Ant:
unequipped (for: equipped)
Similar to:
accoutered, accoutred, armored, panoplied, helmeted,
outfitted, prepared, transistorized, transistorised, visored


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.