Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equinoctial


I - noun
the great circle on the celestial sphere midway between the celestial poles
Syn:
celestial equator, equinoctial circle, equinoctial line
Hypernyms:
great circle

II - adjective
1. relating to the vicinity of the equator
Pertains to noun:
equator
2. relating to an equinox (when the lengths of night and day are equal)
Pertains to noun:
equinox
Derivationally related forms:
equinox

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.