Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equatorial current


noun
any of the ocean currents that flow westward at the equator
Hypernyms:
ocean current
Hyponyms:
North Equatorial Current, South Equatorial Current


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.