Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
equal temperament


noun
the division of the scale based on an octave that is divided into twelve exactly equal semitones
- equal temperament is the system commonly used in keyboard instruments
Hypernyms:
temperament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.