Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
epigone


noun
an inferior imitator of some distinguished writer or artist of musician
Syn:
epigon
Hypernyms:
copycat, imitator, emulator, ape, aper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.