Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
environmentalism


noun
1. the philosophical doctrine that environment is more important than heredity in determining intellectual growth
Ant:
hereditarianism
Hypernyms:
philosophical doctrine, philosophical theory
2. the activity of protecting the environment from pollution or destruction
Derivationally related forms:
environmentalist
Hypernyms:
preservation, saving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.