Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
environ


verb
extend on all sides of simultaneously;
encircle
- The forest surrounds my property
Syn:
surround, ring, skirt, border
Derivationally related forms:
border (for: border), surround (for: surround), surroundings (for: surround)
Hypernyms:
touch, adjoin, meet, contact
Hyponyms:
fringe, girdle, gird, cloister, enclose,
close in, inclose, shut in, hem in
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "environ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.