Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enterprising


adjective
marked by imagination, initiative, and readiness to undertake new projects (Freq. 3)
- an enterprising foreign policy
- an enterprising young man likely to go far
Ant:
unenterprising
Similar to:
energetic, gumptious, industrious, up-and-coming, entrepreneurial
See Also:
adventurous, adventuresome, ambitious, energetic
Derivationally related forms:
enterprisingness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enterprising"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.