Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entanglement


noun
an intricate trap that entangles or ensnares its victim (Freq. 2)
Syn:
web
Derivationally related forms:
entangle
Hypernyms:
trap
Hyponyms:
spider web, spider's web


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.