Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ensue


verb
issue or terminate (in a specified way, state, etc.);
end (Freq. 7)
- result in tragedy
Syn:
result
Derivationally related forms:
resultant (for: result), result (for: result)
Hypernyms:
prove, turn out, turn up
Hyponyms:
come, be due, flow from, follow, fall out, come after
Verb Frames:
- Something ----s
- It ----s that CLAUSE

Related search result for "ensue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.