Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enrollment


noun
1. the act of enrolling (Freq. 1)
Syn:
registration, enrolment
Derivationally related forms:
enrol (for: enrolment), enroll, register (for: registration)
Hypernyms:
entrance, entering, entry, ingress, incoming
2. the body of people (such as students) who register or enroll at the same time
Syn:
registration
Hypernyms:
body

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enrollment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.